Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-047.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34D-042.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
77A-305.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-080.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-479.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
24A-240.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-354.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
95A-143.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
23A-146.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-507.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
64C-114.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-320.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-362.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-747.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-137.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-166.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-699.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-128.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-388.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-164.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-518.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-340.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-176.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75B-027.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
47A-618.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62C-223.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-408.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-416.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |