Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-754.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-090.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-231.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-309.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-228.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-225.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64C-112.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
49A-655.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-581.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-214.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51D-943.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-256.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-246.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-381.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81D-007.79 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
30L-061.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-458.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-634.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-177.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-265.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51N-053.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-586.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-941.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-172.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-744.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-240.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-463.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-261.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34C-376.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-545.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |