Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82A-148.48 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 65A-525.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 30M-404.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 64C-136.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 88C-313.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 77D-010.01 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 51N-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 88C-325.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 86C-201.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 36C-504.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-481.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67C-181.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 75A-366.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-830.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 86A-308.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-414.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-212.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 88A-828.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 62C-198.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73A-306.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-545.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-575.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68B-037.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 29D-578.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 89A-461.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |