Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-414.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-457.57 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82B-012.12 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
60C-787.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-463.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-598.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-510.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-541.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84A-151.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86C-212.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-137.37 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72C-277.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-354.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-872.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
78A-181.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
93A-515.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-646.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-535.37 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-525.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-490.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-606.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
25A-076.76 | - | Lai Châu | Xe Con | - |