Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26B-020.27 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 68A-351.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-732.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30L-595.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 93C-182.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 36B-050.57 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 60K-471.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-151.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-974.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-626.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-974.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 79A-484.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 93A-405.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26A-232.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 36K-252.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 17B-030.35 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17A-505.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 99A-781.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-898.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43A-959.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38D-020.21 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 93A-441.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 20A-898.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-942.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-505.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-636.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65C-249.49 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |