Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-206.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79C-212.18 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-727.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-653.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-021.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-084.84 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-634.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12B-015.15 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
64A-201.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92B-040.04 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51N-050.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-545.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-293.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-598.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-343.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-313.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
70A-584.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-324.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-824.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-325.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-638.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.76 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92C-262.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14C-464.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
99A-808.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-549.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-614.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-736.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |