Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-210.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
73A-333.63 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-487.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-705.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-422.24 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-394.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-284.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-000.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-777.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-211.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-111.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-207.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-333.70 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-666.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-433.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-777.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-966.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-888.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-121.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
92A-444.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-301.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-788.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-122.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-466.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |