Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-333.18 - Hà Nội Xe Tải -
60D-022.26 - Đồng Nai Xe tải van -
15K-251.11 - Hải Phòng Xe Con -
37C-481.11 - Nghệ An Xe Tải -
36C-443.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
71A-222.54 - Bến Tre Xe Con -
98A-731.11 - Bắc Giang Xe Con -
60K-680.00 - Đồng Nai Xe Con -
51L-888.24 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-444.57 - Thanh Hóa Xe Tải -
92A-444.98 - Quảng Nam Xe Con -
20A-888.75 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-444.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60C-777.10 - Đồng Nai Xe Tải -
30K-837.77 - Hà Nội Xe Con -
88A-777.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-681.11 - Bắc Ninh Xe Con -
72C-222.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
98A-855.53 - Bắc Giang Xe Con -
97A-100.07 - Bắc Kạn Xe Con -
73A-314.44 - Quảng Bình Xe Con -
30M-233.30 - Hà Nội Xe Con -
89A-555.80 - Hưng Yên Xe Con -
37K-222.78 - Nghệ An Xe Con -
36K-200.07 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-704.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-444.62 - Hải Dương Xe Tải -
34C-444.14 - Hải Dương Xe Tải -
29K-455.53 - Hà Nội Xe Tải -
62A-455.50 - Long An Xe Con -