Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-483.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-919.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-430.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-868.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-151.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-160.60 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-260.60 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-292.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14C-462.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51M-212.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-805.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-680.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-770.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-580.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34C-434.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-244.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-530.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-353.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-474.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-771.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83C-133.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
43B-065.06 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
99A-814.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-612.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-834.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-609.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-234.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-834.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-780.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |