Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-217.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
49A-776.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-949.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-343.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36K-045.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-602.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
85D-003.03 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
29K-275.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-323.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28B-020.25 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
89A-546.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-748.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-397.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-252.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-301.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-104.04 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
34C-451.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
98A-702.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-848.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-070.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-919.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-215.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-565.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95C-090.95 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-584.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-464.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-737.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |