Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-411.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-100.06 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
49A-755.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-277.72 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-333.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-155.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-310.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-800.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-999.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-444.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-725.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-507.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-740.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-437.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-444.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-464.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-684.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-111.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-406.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-684.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-240.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-522.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-274.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-315.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49B-033.37 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
29K-192.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-436.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |