Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-224.44 - Tuyên Quang Xe Con -
30K-941.11 - Hà Nội Xe Con -
35A-440.00 - Ninh Bình Xe Con -
47A-777.93 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-555.48 - Nghệ An Xe Con -
76A-333.18 - Quảng Ngãi Xe Con -
15K-245.55 - Hải Phòng Xe Con -
49A-623.33 - Lâm Đồng Xe Con -
35A-444.12 - Ninh Bình Xe Con -
51L-487.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-444.39 - Hà Nội Xe Con -
23A-133.39 - Hà Giang Xe Con -
14A-984.44 - Quảng Ninh Xe Con -
35A-457.77 - Ninh Bình Xe Con -
47A-612.22 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-457.77 - Hà Nội Xe Con -
49A-610.00 - Lâm Đồng Xe Con -
70C-188.89 - Tây Ninh Xe Tải -
95A-111.39 - Hậu Giang Xe Con -
47A-702.22 - Đắk Lắk Xe Con -
35A-477.71 - Ninh Bình Xe Con -
17A-444.38 - Thái Bình Xe Con -
47A-631.11 - Đắk Lắk Xe Con -
60D-022.20 - Đồng Nai Xe tải van -
72C-277.74 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
67B-033.38 - An Giang Xe Khách -
98B-044.47 - Bắc Giang Xe Khách -
38A-590.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-722.25 - Hà Nội Xe Con -
85C-076.66 - Ninh Thuận Xe Tải -