Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-111.23 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30K-742.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-333.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-462.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-800.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70D-011.11 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51M-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-022.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64B-018.88 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
15K-444.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-594.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
11C-088.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
15K-411.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23A-151.11 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-740.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-974.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51D-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-300.03 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
35A-444.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-424.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-755.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-466.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
61K-555.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-533.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-500.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98A-730.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-277.78 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-684.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |