Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-011.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 24A-240.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 75A-354.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 23A-146.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 37C-507.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 64C-114.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51M-307.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-320.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-362.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-747.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 85A-137.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 83A-166.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 47A-699.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 14C-469.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30K-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-128.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 92A-388.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 64A-164.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51L-518.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49C-340.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 83A-176.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 75B-027.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 47A-618.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 17A-408.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51M-082.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-416.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-695.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-421.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-696.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |