Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-091.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-230.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-199.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-362.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-249.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
76A-334.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
14A-880.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-698.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-649.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-607.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20C-277.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-385.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-341.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-703.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-774.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-210.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-827.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-418.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-464.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-128.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-767.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-237.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-987.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-233.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
23A-164.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-685.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-692.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29D-641.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
88C-321.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |