Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43C-282.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
30L-445.45 - Hà Nội Xe Con -
38A-674.74 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-250.50 - Quảng Trị Xe Con -
76B-030.37 - Quảng Ngãi Xe Khách -
76A-247.47 - Quảng Ngãi Xe Con -
14K-020.29 - Quảng Ninh Xe Con -
99A-828.29 - Bắc Ninh Xe Con -
79A-547.54 - Khánh Hòa Xe Con -
20A-838.33 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-416.16 - Đồng Nai Xe Con -
29K-307.30 - Hà Nội Xe Tải -
51L-630.63 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18C-149.49 - Nam Định Xe Tải -
88A-719.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51N-070.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-649.49 - Bắc Ninh Xe Con -
19D-013.13 - Phú Thọ Xe tải van -
20A-827.27 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-554.54 - Đồng Nai Xe Con -
51M-225.22 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
79A-585.86 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-828.20 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-756.75 - Hà Nội Xe Con -
51L-590.90 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-432.32 - Nam Định Xe Con -
88A-774.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43A-959.57 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-462.62 - Cần Thơ Xe Con -
99A-751.51 - Bắc Ninh Xe Con -