Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-607.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36B-050.56 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 68A-312.12 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-762.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51E-354.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 43A-960.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30K-448.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-465.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-657.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65A-485.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-703.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 20A-757.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-058.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 75C-158.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 65A-473.73 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 75D-010.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 51M-070.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 78C-741.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 60B-080.84 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 67B-033.03 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 70A-585.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-467.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |