Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-401.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24D-011.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30K-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-871.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-149.49 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-767.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12B-017.17 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
29K-343.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-292.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-525.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-429.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-946.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-545.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48C-099.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-259.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-419.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-395.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-251.51 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-757.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-535.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-580.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
48A-227.27 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-414.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-292.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |