Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-260.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-214.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-300.06 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65C-222.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
86A-311.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-711.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-322.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51M-111.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12D-009.99 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
74C-144.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
94A-111.54 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65C-255.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37D-049.99 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
81C-299.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-288.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-194.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-555.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
75A-388.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-399.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-455.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.55 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-900.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
38A-710.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28C-111.34 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-499.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-891.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-247.77 | - | Bình Định | Xe Tải | - |