Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-055.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-988.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-444.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-153.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.48 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-894.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-980.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
67A-314.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-888.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-107.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37K-222.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
81A-407.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
78B-022.27 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-000.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63C-240.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
92A-433.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-444.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-877.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-555.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-421.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14C-409.99 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-555.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-213.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-811.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |