Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-291.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-705.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81C-255.59 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14K-000.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34C-444.71 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-877.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-177.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-410.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-730.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-348.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-004.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-660.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-370.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-149.99 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-594.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-348.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-250.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-788.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81C-299.90 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
15B-055.56 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
98A-721.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-224.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-157.77 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
61K-555.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-671.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14K-011.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-180.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |