Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-453.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-072.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-143.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-473.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-382.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-357.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-162.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-508.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-581.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-778.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-694.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-480.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-332.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-114.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-170.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-359.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-609.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-442.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37C-583.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15C-497.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-354.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-445.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-423.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-095.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
90A-271.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-363.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36A-960.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-428.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-770.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |