Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-753.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27C-061.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 29K-158.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 65A-446.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77C-236.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 18A-414.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-303.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-253.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-464.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-406.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 74C-128.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 27A-108.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 29K-112.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23B-012.79 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 30L-074.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-405.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 61K-264.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-424.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30M-382.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-687.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-523.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-224.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 51K-834.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-765.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-477.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35A-401.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20A-742.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 89C-346.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 65A-419.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-492.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |