Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-430.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-747.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-595.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-979.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-574.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 48A-205.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 93B-024.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 15K-213.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95C-080.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 36K-277.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 85C-080.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 17A-461.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30L-929.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-747.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-402.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-636.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-585.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-507.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-524.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 97C-043.43 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 73D-010.18 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-313.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 79A-530.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19C-241.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 98C-393.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 30K-694.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |