Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-541.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-647.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-834.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29D-627.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-441.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14D-030.37 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30M-121.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-976.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19A-581.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-843.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60C-692.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-443.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-306.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 74B-020.25 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 30M-383.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-741.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-834.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 97A-080.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 18A-464.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83A-191.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 36D-030.32 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 65C-214.14 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 19A-757.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-854.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-646.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |