Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-781.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-464.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-451.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-191.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-209.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
90D-010.01 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-464.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-018.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11C-070.70 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-461.61 | - | Long An | Xe Con | - |
73D-010.14 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
86A-323.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
77A-361.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47C-419.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
38D-022.02 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
28C-127.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37K-411.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43C-303.06 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-335.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-492.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-470.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-150.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47D-020.21 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-739.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-851.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-401.01 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
98A-891.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-002.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68D-010.11 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |