Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-090.92 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
64C-113.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
78D-010.15 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
19A-737.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-372.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60C-667.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-262.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94B-017.17 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51L-868.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-240.40 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-181.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-350.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76C-181.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
60K-606.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-272.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-818.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-237.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
92A-349.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76B-030.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
14C-456.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
79A-523.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-773.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-626.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-497.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-212.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18A-454.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-275.75 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-284.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-017.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-812.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |