Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-444.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-457.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-237.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98B-044.43 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
30K-794.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-536.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-984.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-531.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-451.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-652.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-333.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
17C-223.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
99A-854.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-855.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-146.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-966.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-970.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-607.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-460.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-077.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74C-131.11 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
49A-755.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20C-322.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
86A-333.73 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |