Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-990.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-121.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-508.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-715.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-428.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-528.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-226.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-463.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-954.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-784.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-660.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-427.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-461.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-244.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-144.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-357.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-991.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-105.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-020.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-515.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-766.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-044.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-472.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-531.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-415.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-403.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-924.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-423.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-660.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |