Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-849.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-243.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-167.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
49A-652.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-205.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
90A-267.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-003.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-484.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-295.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-233.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-837.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-214.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-122.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19C-278.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-182.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-654.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-288.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-277.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-548.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-671.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-269.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-207.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-925.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-244.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-448.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-619.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |