Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-367.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-424.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-055.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-864.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-193.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
69C-092.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
75A-343.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-218.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-510.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-943.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64C-108.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51K-781.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-282.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-251.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89A-427.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-114.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-158.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-362.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-701.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-356.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-182.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
79A-478.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-354.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-158.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-408.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-284.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
83A-177.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-617.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |