Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-089.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-445.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51L-107.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-287.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 73A-304.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 70A-497.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-351.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20A-706.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-272.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95A-108.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 73A-305.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-343.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-376.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35A-350.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 30L-058.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77C-251.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 70A-489.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-488.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-271.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-517.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-263.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 27A-107.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-170.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-434.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 79C-214.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 70A-516.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 67A-277.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 43A-775.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |