Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-322.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-111.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
94A-107.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34C-387.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-535.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-093.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-808.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38C-252.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-253.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-140.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
26A-232.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98C-334.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-906.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-526.26 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-376.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
76D-009.09 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
81A-444.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-771.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-494.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-437.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
28B-020.28 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28C-123.23 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30M-324.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60B-078.07 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
30M-352.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-782.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-838.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-715.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |