Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88D-017.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
36B-050.54 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-165.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-780.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-458.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-313.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-868.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-481.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88C-313.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
20A-783.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-246.46 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-847.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
21A-232.31 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
75C-163.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30L-528.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-484.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-441.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99C-343.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-464.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43C-323.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
15K-498.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-222.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47C-409.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78C-743.74 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-434.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-254.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
67A-342.34 | - | An Giang | Xe Con | - |
37C-515.18 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
64D-010.16 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |