Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-589.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 14A-867.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-947.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-041.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-450.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 72A-853.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89C-323.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 70A-595.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 34A-954.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-282.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-426.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 64B-020.28 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 29K-292.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 67A-323.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-353.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-565.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 60K-701.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-215.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51K-827.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62C-191.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 77D-010.11 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 60C-757.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 90D-010.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |