Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76C-177.76 - Quảng Ngãi Xe Tải -
74C-144.46 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-477.70 - Hải Phòng Xe Con -
49A-674.44 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-884.44 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-159.99 - Đồng Tháp Xe Tải -
35A-380.00 - Ninh Bình Xe Con -
14B-055.53 - Quảng Ninh Xe Khách -
30M-111.65 - Hà Nội Xe Con -
26C-165.55 - Sơn La Xe Tải -
98A-777.15 - Bắc Giang Xe Con -
14A-999.62 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-272.22 - Hải Phòng Xe Con -
17A-447.77 - Thái Bình Xe Con -
89A-544.41 - Hưng Yên Xe Con -
30K-444.00 - Hà Nội Xe Con -
67A-333.61 - An Giang Xe Con -
70A-465.55 - Tây Ninh Xe Con -
72A-866.64 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-555.74 - Khánh Hòa Xe Con -
70A-555.03 - Tây Ninh Xe Con -
61K-555.43 - Bình Dương Xe Con -
61C-622.28 - Bình Dương Xe Tải -
93C-194.44 - Bình Phước Xe Tải -
79A-555.73 - Khánh Hòa Xe Con -
84C-111.00 - Trà Vinh Xe Tải -
20A-888.20 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-872.22 - Thái Nguyên Xe Con -
93B-022.24 - Bình Phước Xe Khách -
49A-777.85 - Lâm Đồng Xe Con -