Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-275.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
18C-155.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-162.22 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.23 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-091.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-701.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-792.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18C-157.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
64A-199.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-543.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-444.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-099.97 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-411.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-788.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-325.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48C-122.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
67A-333.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68A-377.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-094.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-322.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-207.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-291.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-742.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |