Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-432.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-274.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-323.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-345.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-075.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-521.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-658.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-488.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-290.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-129.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-482.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-365.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-475.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-499.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-500.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-825.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-430.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-490.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85C-077.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
83C-126.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47A-724.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-882.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-240.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-483.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-429.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-298.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-466.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-141.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
64A-190.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-532.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |