Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-248.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-653.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-684.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-544.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-120.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-254.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-355.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-211.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-190.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
19A-667.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-128.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20A-765.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-280.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-293.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34C-377.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-264.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-759.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-767.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-412.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-243.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-154.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-436.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-073.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-771.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-466.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-547.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-670.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-752.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-600.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-287.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |