Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51E-353.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 15C-484.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 30M-171.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-171.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-864.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19C-242.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60K-537.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22A-282.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 98C-383.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 30L-021.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 12C-144.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 74C-126.26 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92B-040.43 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 14K-020.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-292.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-707.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-824.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 29K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-414.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-248.48 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60C-694.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 29D-641.64 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 88A-787.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |