Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 15K-370.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61K-505.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14K-040.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 37K-484.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 35B-025.25 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 86C-212.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 61K-402.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-212.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 36K-247.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 19C-278.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 17B-030.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 30M-303.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 12C-125.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19A-747.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 73A-379.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60C-727.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-151.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73A-373.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 78D-010.16 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 20D-034.34 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 19A-664.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-794.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-949.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |