Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-508.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-726.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-409.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68D-010.14 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
82C-098.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82D-013.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
61K-583.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78D-010.01 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29D-599.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-325.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-837.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-474.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-563.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-484.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-145.45 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-718.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-905.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-195.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24D-010.16 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-390.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-383.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30M-020.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-350.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-742.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-445.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |