Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-543.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-264.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-655.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-111.83 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-277.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-333.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65C-237.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-764.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-211.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-433.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-711.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-011.10 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
98A-866.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15C-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18A-432.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-137.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-324.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-753.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-333.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
48C-122.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-044.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |