Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-900.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22C-111.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
61K-444.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-433.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-310.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-500.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-609.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
67B-033.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30L-444.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-955.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-800.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-607.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-864.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-550.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-185.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47C-388.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14A-837.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83C-137.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88C-312.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
81A-478.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93D-010.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51L-988.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-111.42 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
23A-157.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-650.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |