Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-384.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-796.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-616.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-304.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24C-169.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92C-264.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30L-545.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-923.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-940.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-287.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
90A-274.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-302.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37C-511.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76C-158.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-423.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-263.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-004.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
30L-230.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-047.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-353.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-841.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-613.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-257.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47C-387.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19D-022.79 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
14K-017.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-519.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-326.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-748.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |