Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-461.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-454.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-472.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-580.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-146.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-731.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-410.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-345.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24B-020.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
30L-064.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-186.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-176.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-009.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-549.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-343.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-761.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63C-201.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30K-670.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-285.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-251.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-183.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-671.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-816.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-800.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-267.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-640.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-553.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-921.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-931.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-166.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |