Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-232.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-907.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-508.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-733.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29D-565.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-387.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-841.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-907.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71C-131.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
30L-621.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-085.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-641.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-894.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
25C-060.63 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
62C-225.25 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-329.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-535.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-414.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-274.74 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-534.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-375.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-989.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-831.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-390.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-619.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-449.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |