Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-342.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 82A-161.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 76A-301.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22C-104.04 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 51N-134.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-702.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-848.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30M-070.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-919.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 22A-215.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51N-072.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29D-584.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 15C-464.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 49A-770.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-737.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30M-171.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-565.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 49A-641.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 25C-060.63 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 34C-392.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 61K-490.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-646.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-550.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51M-248.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 19A-737.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-606.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |