Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94C-077.79 - Bạc Liêu Xe Tải -
98A-788.83 - Bắc Giang Xe Con -
68A-325.55 - Kiên Giang Xe Con -
48C-122.27 - Đắk Nông Xe Tải -
88A-800.05 - Vĩnh Phúc Xe Con -
67A-333.07 - An Giang Xe Con -
30M-188.82 - Hà Nội Xe Con -
29K-352.22 - Hà Nội Xe Tải -
18A-444.06 - Nam Định Xe Con -
88C-284.44 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-888.75 - Bắc Ninh Xe Con -
67D-011.19 - An Giang Xe tải van -
68A-377.75 - Kiên Giang Xe Con -
51L-172.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-766.65 - Bắc Giang Xe Con -
68A-349.99 - Kiên Giang Xe Con -
20A-888.50 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-344.46 - Hà Nội Xe Tải -
29K-444.72 - Hà Nội Xe Tải -
89A-500.06 - Hưng Yên Xe Con -
11C-088.87 - Cao Bằng Xe Tải -
51L-766.63 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-499.97 - Bình Dương Xe Con -
98A-670.00 - Bắc Giang Xe Con -
78A-199.98 - Phú Yên Xe Con -
60C-666.44 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-474.44 - Hà Nội Xe Tải -
89A-474.44 - Hưng Yên Xe Con -
37C-533.38 - Nghệ An Xe Tải -
36C-500.09 - Thanh Hóa Xe Tải -