Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-922.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-477.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-560.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-444.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-709.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
66C-188.84 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34C-444.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51M-111.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-177.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88B-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-534.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-561.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67D-011.18 | - | An Giang | Xe tải van | - |
25C-061.11 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30L-504.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-397.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-455.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-777.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98C-333.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51N-111.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-340.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65D-011.13 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
71A-182.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |