Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-277.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29D-566.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-655.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34C-444.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78B-022.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
29K-477.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-333.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99C-333.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-555.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-133.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-321.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-461.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
76A-333.53 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
23A-147.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
15K-444.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-872.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-277.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
21B-014.44 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
74C-144.48 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15K-511.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-944.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-243.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-584.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |