Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-777.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-278.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51N-000.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-666.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-111.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
37C-577.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-444.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-350.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-788.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-310.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-555.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-122.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-411.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-072.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-148.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-250.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-281.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.36 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-111.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-771.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-725.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-140.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-011.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-444.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |