Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-307.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-442.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-432.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-660.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-653.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-803.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-476.79 | - | Long An | Xe Con | - |
93C-203.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-554.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-820.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-309.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-630.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-316.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-307.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-412.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-454.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-737.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-606.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-461.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-732.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-060.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-213.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-554.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-260.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-543.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-140.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-420.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |