Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11A-131.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
93A-524.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
60K-649.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-474.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-207.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
86C-212.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-212.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-898.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-507.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-327.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-404.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-794.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92C-226.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-313.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-272.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98C-393.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-334.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
66C-184.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60C-767.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92A-408.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-254.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-505.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-272.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-234.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23C-092.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
51M-172.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |