Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-583.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 27A-132.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 86A-297.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-401.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21C-101.08 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 88C-323.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-614.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-246.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-295.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-848.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89A-474.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-212.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-252.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 81C-294.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 67B-030.32 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 11C-067.67 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 62A-447.47 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 43C-303.08 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36K-131.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-414.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.26 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |