Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-664.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-908.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-574.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29D-639.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
81A-466.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14K-029.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-878.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-983.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-363.63 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35A-453.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-474.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-741.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-483.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-141.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-608.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-970.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-581.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12C-141.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29K-332.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48C-102.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77B-038.38 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
34A-929.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83B-026.02 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
29K-202.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-375.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-773.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-418.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |