Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-620.00 - Hà Nội Xe Con -
49C-388.82 - Lâm Đồng Xe Tải -
60K-674.44 - Đồng Nai Xe Con -
36C-573.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
71A-174.44 - Bến Tre Xe Con -
29K-098.88 - Hà Nội Xe Tải -
98B-044.49 - Bắc Giang Xe Khách -
67B-031.11 - An Giang Xe Khách -
51N-144.46 - Hồ Chí Minh Xe Con -
17A-499.93 - Thái Bình Xe Con -
30M-211.14 - Hà Nội Xe Con -
11C-074.44 - Cao Bằng Xe Tải -
24C-143.33 - Lào Cai Xe Tải -
60K-462.22 - Đồng Nai Xe Con -
30L-444.12 - Hà Nội Xe Con -
67C-166.68 - An Giang Xe Tải -
36A-974.44 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-444.33 - Hà Nội Xe Con -
84C-111.47 - Trà Vinh Xe Tải -
30M-055.50 - Hà Nội Xe Con -
84C-111.26 - Trà Vinh Xe Tải -
60C-777.43 - Đồng Nai Xe Tải -
61K-555.03 - Bình Dương Xe Con -
34A-746.66 - Hải Dương Xe Con -
20A-888.74 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-288.80 - Hà Nội Xe Con -
63A-333.00 - Tiền Giang Xe Con -
93A-425.55 - Bình Phước Xe Con -
84C-117.77 - Trà Vinh Xe Tải -
30L-444.41 - Hà Nội Xe Con -