Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-888.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-777.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-297.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-222.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-855.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-207.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-425.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-233.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-474.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38C-205.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-666.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-222.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-888.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-542.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-888.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-230.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17C-222.91 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
74C-133.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-520.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93B-022.27 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51N-155.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-631.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-251.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.91 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-694.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18C-148.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |