Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-764.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-250.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20C-322.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62C-222.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-478.88 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-944.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.56 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-420.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-127.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-180.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
76A-333.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-666.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-070.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-034.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-466.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65D-005.55 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
85A-137.77 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |