Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-512.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-222.35 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-504.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-199.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-888.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-160.00 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
94A-111.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
93C-200.06 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51L-444.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-376.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-781.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-524.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-044.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
20A-855.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-099.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-432.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-414.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-180.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
81C-300.09 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89A-555.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72C-222.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-855.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-111.06 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-801.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |