Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-619.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-320.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-362.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-747.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-726.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-630.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51E-350.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30K-465.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-128.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
82C-082.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
17A-371.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-518.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-721.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-672.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-087.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-664.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-209.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-702.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-159.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
76A-281.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-416.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-695.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-324.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51N-041.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-226.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74B-020.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
51K-946.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-859.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |