Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-931.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-166.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
90A-245.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-304.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-215.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-163.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-370.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-087.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-382.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26A-208.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-141.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-284.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-716.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-217.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-337.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-275.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-327.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-592.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-570.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-744.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-722.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-320.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-231.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-284.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-633.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-056.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-462.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-752.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-648.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-589.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |