Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-671.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-195.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-298.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-653.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-543.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65C-255.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61C-643.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-485.79 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-446.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-324.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-928.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-724.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-253.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-327.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37C-506.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-417.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-731.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82D-003.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
29K-083.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-665.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-757.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-400.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-620.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-606.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-198.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-256.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-720.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-873.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14K-010.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |