Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-112.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23A-171.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-292.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
73A-373.78 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-596.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-389.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24B-020.21 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
76A-278.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-969.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-336.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-870.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-107.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-690.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-759.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-730.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-441.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-307.07 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-142.42 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90A-219.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-232.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-416.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-352.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-330.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-548.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-009.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-474.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-263.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81B-025.25 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
76A-313.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |