Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63B-034.03 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 74A-278.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 71B-024.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-646.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-969.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-427.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 34A-919.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-206.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15C-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30L-724.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81C-292.90 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 51M-267.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 34A-969.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-305.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14C-424.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30M-141.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-242.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-797.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-363.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-848.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 64C-111.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 72A-864.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30M-282.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-498.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-949.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |