Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-814.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-204.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-950.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-115.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-111.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-249.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-688.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-040.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-476.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-044.49 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
98C-377.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72A-855.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15C-437.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-222.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-651.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61B-044.47 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19C-221.11 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47C-399.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-847.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-570.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-511.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-211.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-777.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
61C-584.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |