Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-777.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-333.40 | - | An Giang | Xe Con | - |
14A-999.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64A-204.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-566.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-540.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-333.49 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-361.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-884.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-433.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.98 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-800.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-455.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-510.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-653.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-406.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-111.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-822.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-666.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65C-258.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
61K-370.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-466.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-555.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-134.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-454.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-244.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |