Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-755.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-304.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48A-215.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-111.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-811.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
26A-234.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-285.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-866.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-180.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
61K-522.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-411.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-699.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-475.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-788.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-547.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21C-111.80 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-444.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-755.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81C-300.07 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51L-222.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-180.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-353.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-673.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82C-090.00 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60C-711.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-333.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47D-022.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |