Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-817.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-183.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-336.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-576.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-240.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-429.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-465.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-458.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-897.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-163.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-165.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-425.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-463.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-673.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-304.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-291.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-749.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-564.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-337.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-169.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
17C-195.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-167.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-004.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-848.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19C-220.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |