Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-260.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-227.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-732.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-134.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-304.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-342.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-312.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-819.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-093.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-222.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-289.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66C-182.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-372.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-890.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-028.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-610.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-807.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-658.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-342.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-382.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-604.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-577.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-213.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-421.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-738.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-585.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-053.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-477.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-750.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-704.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |