Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-771.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-707.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-104.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-267.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51D-910.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-315.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-224.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-218.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-172.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-833.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-558.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-984.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25C-052.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
61K-301.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-745.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-119.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-093.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-857.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-273.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-695.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25C-048.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-449.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-892.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-221.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |