Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-848.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-175.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-030.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12B-016.16 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
30M-282.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-406.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-564.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90C-135.35 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-696.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12C-141.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
48C-104.04 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-868.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-394.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-429.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-767.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14D-027.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
37K-525.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-568.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-434.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-437.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-053.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-313.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |