Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-535.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-269.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-084.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-135.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-535.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-785.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-903.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-763.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-171.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-714.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61C-575.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-360.60 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-316.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-256.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-949.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-931.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-224.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-528.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29D-591.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-310.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-627.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-830.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-474.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-514.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-375.75 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-258.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68C-181.83 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |