Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-291.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 37K-418.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-171.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 21A-212.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 88A-828.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30L-974.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-525.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61C-642.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30L-434.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-451.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21A-194.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 27A-131.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51L-401.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-131.33 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-406.06 | - | Long An | Xe Con | - |
| 61K-248.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98A-909.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 60C-784.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 77A-353.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 47A-828.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
| 30L-541.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 63A-294.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66B-020.21 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66A-314.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 43A-919.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |