Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-680.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
38A-688.87 - Hà Tĩnh Xe Con -
49A-777.28 - Lâm Đồng Xe Con -
72A-770.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
60K-600.07 - Đồng Nai Xe Con -
71A-222.24 - Bến Tre Xe Con -
51M-150.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-444.01 - Nghệ An Xe Con -
36C-473.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-733.37 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-555.84 - Hưng Yên Xe Con -
30M-384.44 - Hà Nội Xe Con -
18A-502.22 - Nam Định Xe Con -
30K-871.11 - Hà Nội Xe Con -
29K-196.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-204.44 - Hà Nội Xe Con -
73C-165.55 - Quảng Bình Xe Tải -
75A-333.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.87 - Đồng Nai Xe Con -
51M-100.09 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-088.84 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-466.61 - Nghệ An Xe Con -
36K-111.56 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-777.24 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-944.46 - Hải Dương Xe Con -
29K-344.49 - Hà Nội Xe Tải -
63C-233.34 - Tiền Giang Xe Tải -
51L-666.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-444.65 - Bình Dương Xe Con -
98A-650.00 - Bắc Giang Xe Con -