Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-433.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.98 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-800.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-111.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-444.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-653.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-555.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-222.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-277.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-406.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-111.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-555.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
61K-370.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-466.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
85C-086.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
30L-555.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-134.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-454.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-375.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-794.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-800.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-436.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79C-211.12 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-440.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
67A-333.74 | - | An Giang | Xe Con | - |
14K-000.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-555.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-550.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |