Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-233.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51M-244.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51M-088.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-088.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-877.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-390.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24C-166.64 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-900.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-777.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-372.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-888.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-041.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-000.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12C-144.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
21C-111.85 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12C-140.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-411.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-066.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-333.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65D-007.77 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
29K-072.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |