Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-821.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-241.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-901.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-022.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-759.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-185.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-364.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-065.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-224.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-294.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-702.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-645.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-065.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-710.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-862.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-335.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-355.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-611.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-745.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-741.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72C-275.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29D-561.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51K-901.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-144.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-189.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-442.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-614.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-761.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |