Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-102.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 83C-128.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68C-161.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 51L-989.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-274.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36C-565.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-492.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-848.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-494.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-971.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-491.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36K-242.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 60K-509.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-262.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 28B-020.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 65C-256.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 70A-611.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 93C-202.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 37K-434.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51L-929.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47C-416.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |