Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34C-404.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-057.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-434.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-434.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23D-010.16 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
51L-979.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-585.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43A-884.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-078.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-565.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-808.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38D-020.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
37K-530.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-232.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-949.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-272.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-702.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-898.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-405.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-171.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43A-969.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-342.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30K-831.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-303.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-650.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-121.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-282.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-717.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |