Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76B-030.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30M-127.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-020.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-313.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
19A-545.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-520.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-465.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-167.16 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51M-212.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-237.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
20A-774.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71C-134.13 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
30M-232.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-401.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-701.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-282.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
26A-240.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51N-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-402.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-624.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-453.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-480.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-615.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-464.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-464.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-636.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-242.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88C-310.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |