Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-488.81 - Nghệ An Xe Con -
51L-430.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-844.46 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
20A-777.36 - Thái Nguyên Xe Con -
75A-399.97 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-138.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
18C-155.59 - Nam Định Xe Tải -
64C-108.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
19A-580.00 - Phú Thọ Xe Con -
20A-691.11 - Thái Nguyên Xe Con -
63A-333.40 - Tiền Giang Xe Con -
30M-044.49 - Hà Nội Xe Con -
18A-387.77 - Nam Định Xe Con -
64A-199.93 - Vĩnh Long Xe Con -
73B-017.77 - Quảng Bình Xe Khách -
29K-255.50 - Hà Nội Xe Tải -
19A-560.00 - Phú Thọ Xe Con -
30M-399.90 - Hà Nội Xe Con -
26C-141.11 - Sơn La Xe Tải -
49B-033.36 - Lâm Đồng Xe Khách -
34A-933.36 - Hải Dương Xe Con -
97A-099.91 - Bắc Kạn Xe Con -
84C-111.19 - Trà Vinh Xe Tải -
30L-566.61 - Hà Nội Xe Con -
98C-314.44 - Bắc Giang Xe Tải -
29K-444.80 - Hà Nội Xe Tải -
47A-853.33 - Đắk Lắk Xe Con -
78B-022.25 - Phú Yên Xe Khách -
99C-333.98 - Bắc Ninh Xe Tải -
21C-111.93 - Yên Bái Xe Tải -