Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-771.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-725.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-140.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-011.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-444.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43A-790.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19C-277.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-888.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-999.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-046.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-406.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-340.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-555.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-266.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
92A-444.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-444.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-163.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-066.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-413.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-777.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-179.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
29K-091.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-460.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |