Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-202.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-970.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-236.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 78A-180.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36K-117.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70C-203.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60C-708.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 28A-228.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 14A-890.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-804.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29D-568.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30K-418.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-547.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-051.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-256.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-422.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36K-018.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-516.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 77C-263.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 20A-716.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-145.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61C-544.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30K-457.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-370.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 18A-430.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 70A-456.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-537.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 98A-904.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-449.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |