Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-336.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81D-015.79 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
37K-244.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-388.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-753.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-698.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-295.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-134.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-401.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-780.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-191.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-660.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-611.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-208.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-460.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-875.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-990.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-249.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
90C-155.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
20B-031.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
51M-217.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-201.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88D-022.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-496.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-358.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-761.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-775.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-452.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-447.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |