Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-767.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-193.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
70C-187.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-224.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-878.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-832.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-543.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-607.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-273.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-166.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-542.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-207.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-995.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-275.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-354.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-011.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-491.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-037.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
20A-747.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-651.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-714.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-259.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-441.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-382.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-080.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-300.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
60K-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-068.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-910.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |