Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-200.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
18A-464.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-315.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-540.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-344.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-322.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-364.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-703.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-117.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-511.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-420.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
73A-316.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-444.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-291.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-065.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-851.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-013.39 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
30L-033.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-211.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-060.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-781.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-307.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-254.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-410.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-131.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-417.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92C-226.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-520.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-733.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-848.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |