Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-347.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-360.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-520.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47B-042.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
21C-099.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-808.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-282.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-440.40 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-343.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-161.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-328.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-467.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-343.45 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-346.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
23A-171.72 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25B-010.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
60K-692.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-474.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-313.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-421.21 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-204.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-323.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
97C-051.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51M-203.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-624.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |