Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-330.30 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
72A-724.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-564.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-357.57 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-292.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93C-202.08 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
60K-702.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-303.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-445.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36A-949.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-754.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
66A-284.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-848.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-780.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-171.70 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-356.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-247.47 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11C-090.92 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
85D-010.15 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
18A-505.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-478.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77B-040.48 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
66A-313.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51M-121.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-414.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-313.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81B-030.31 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
37B-047.47 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |