Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-695.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-317.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-797.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-735.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-636.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-610.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-406.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-509.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-491.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-237.23 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
92A-434.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79B-043.43 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
29K-183.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-260.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-449.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-761.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-410.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37C-575.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-571.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-450.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-242.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-291.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-696.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |