Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-242.45 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-409.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-804.80 - Bắc Ninh Xe Con -
20A-758.58 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-460.60 - Đồng Nai Xe Con -
36K-252.58 - Thanh Hóa Xe Con -
43A-969.61 - Đà Nẵng Xe Con -
36K-237.23 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-472.72 - Bình Phước Xe Con -
17A-505.07 - Thái Bình Xe Con -
81D-017.17 - Gia Lai Xe tải van -
20A-878.73 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-402.02 - Hà Nội Xe Con -
36K-303.06 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-446.46 - Bình Phước Xe Con -
88A-757.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
82A-140.40 - Kon Tum Xe Con -
20C-316.31 - Thái Nguyên Xe Tải -
15K-452.52 - Hải Phòng Xe Con -
75B-030.30 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
89C-321.21 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-507.07 - Nghệ An Xe Tải -
36K-212.16 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-474.75 - Hải Phòng Xe Con -
71A-212.15 - Bến Tre Xe Con -
75C-150.50 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
72C-272.76 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
89A-525.28 - Hưng Yên Xe Con -
37K-414.16 - Nghệ An Xe Con -
67D-010.12 - An Giang Xe tải van -