Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-744.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-322.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
61K-444.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-764.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.03 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-250.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20C-322.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51M-066.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21A-222.51 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
78B-022.23 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-186.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-442.22 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-388.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-380.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
51N-033.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-422.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92A-434.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-555.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-488.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |