Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-724.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-399.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-333.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-695.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-777.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-578.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72C-277.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67A-333.84 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-666.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-473.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-097.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-214.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36C-555.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-444.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-522.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-888.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-881.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-555.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-591.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-133.38 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-777.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-487.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47D-022.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-466.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63C-230.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |