Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-777.49 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-111.00 - Hà Nội Xe Con -
60K-633.30 - Đồng Nai Xe Con -
36C-444.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
38C-244.40 - Hà Tĩnh Xe Tải -
30K-872.22 - Hà Nội Xe Con -
75C-150.00 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60C-777.42 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-311.14 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-155.50 - Thanh Hóa Xe Con -
97D-011.18 - Bắc Kạn Xe tải van -
37K-555.17 - Nghệ An Xe Con -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-187.77 - Long An Xe Tải -
73A-366.62 - Quảng Bình Xe Con -
37K-312.22 - Nghệ An Xe Con -
36K-035.55 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-955.54 - Hải Dương Xe Con -
84B-022.29 - Trà Vinh Xe Khách -
34C-433.39 - Hải Dương Xe Tải -
30L-400.06 - Hà Nội Xe Con -
99C-267.77 - Bắc Ninh Xe Tải -
73A-350.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-387.77 - Đồng Nai Xe Con -
51L-999.34 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-333.09 - Hà Nội Xe Tải -
19A-733.30 - Phú Thọ Xe Con -
93A-488.80 - Bình Phước Xe Con -
62A-381.11 - Long An Xe Con -
36A-999.44 - Thanh Hóa Xe Con -