Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-572.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-115.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-881.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-267.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-872.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62C-197.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-213.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
77A-302.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-170.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-108.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-741.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-764.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-947.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-692.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-614.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-238.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-225.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-194.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-253.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-367.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-426.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-294.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
69C-093.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
22A-216.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-809.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-849.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-801.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-245.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-331.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-207.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |