Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-846.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-250.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-358.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-707.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-505.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-387.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-460.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-503.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-060.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-457.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-127.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-165.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-631.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68C-184.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
23A-149.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-525.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-507.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-415.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-325.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-160.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-330.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-452.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-412.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-311.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-651.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-427.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-641.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-043.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-118.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-316.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |