Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-202.07 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-424.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-717.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62C-219.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-379.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-454.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-324.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24A-317.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30L-467.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-363.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-343.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-191.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-454.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47D-020.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30M-378.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |