Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-484.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-378.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-898.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-393.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-525.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-282.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-248.48 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-112.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23A-171.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-292.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
73A-373.78 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
28A-265.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38C-200.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-278.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-969.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-107.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-690.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-441.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-232.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-330.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-548.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
76A-313.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-535.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-535.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-171.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-714.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61C-575.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |