Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-527.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-815.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-595.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-243.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-313.13 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
43A-884.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-622.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-256.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-280.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-832.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-564.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-706.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-830.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-513.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-989.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-191.91 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
88B-025.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-853.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-846.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-710.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-596.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-408.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-696.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-495.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |