Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-777.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-485.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-544.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-888.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-641.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-444.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-666.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-431.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-777.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-788.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-555.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-777.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-493.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-950.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-599.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-222.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-555.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72C-222.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
93C-195.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-671.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-855.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-500.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20C-311.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-111.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-307.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-260.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-600.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |