Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68A-377.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-344.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-775.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-740.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-088.87 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
71A-222.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-555.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-499.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-670.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-666.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-777.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51D-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-533.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-500.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
78B-022.29 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
81A-462.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-333.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-444.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77A-317.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-555.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-533.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-533.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-691.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63B-033.31 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |