Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-222.84 - Bến Tre Xe Con -
78A-197.77 - Phú Yên Xe Con -
29K-444.10 - Hà Nội Xe Tải -
21C-111.76 - Yên Bái Xe Tải -
89A-511.19 - Hưng Yên Xe Con -
37C-533.35 - Nghệ An Xe Tải -
88A-657.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-181.11 - Hà Nội Xe Tải -
98A-653.33 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.49 - Phú Yên Xe Con -
30M-111.94 - Hà Nội Xe Con -
51M-299.91 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-333.00 - Hà Nội Xe Tải -
89A-444.86 - Hưng Yên Xe Con -
37C-503.33 - Nghệ An Xe Tải -
88C-277.72 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
90A-299.96 - Hà Nam Xe Con -
51M-097.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-207.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-350.00 - Nghệ An Xe Con -
30K-821.11 - Hà Nội Xe Con -
77A-355.50 - Bình Định Xe Con -
75A-354.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.80 - Đồng Nai Xe Con -
51N-084.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
88A-777.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-714.44 - Hà Nội Xe Con -
62A-444.19 - Long An Xe Con -
73A-333.44 - Quảng Bình Xe Con -
75A-342.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -