Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-477.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60C-767.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
94A-111.48 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
95A-113.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
67D-011.15 | - | An Giang | Xe tải van | - |
51L-170.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
20A-691.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36C-555.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-888.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-412.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-666.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-124.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51D-924.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-633.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65C-224.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
79A-497.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-220.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-222.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
20C-311.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-125.55 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61K-566.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-594.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-132.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |