Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-430.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-127.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-416.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-346.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-051.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-551.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-403.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
25C-059.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
97A-081.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-330.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-381.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-824.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-135.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-294.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-745.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-121.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-223.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
81A-407.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-124.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-342.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-177.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-532.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21B-016.39 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
62A-488.39 | - | Long An | Xe Con | - |
43C-281.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-283.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-780.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-438.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-153.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
74C-125.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |