Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-787.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-141.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-477.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-769.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-227.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-252.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-969.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-816.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-607.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-179.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-860.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-737.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-194.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-445.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-190.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-767.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-460.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99C-318.18 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-320.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-737.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-574.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-103.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-775.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-248.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |