Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-111.48 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-624.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-312.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-222.51 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
66C-188.86 - Đồng Tháp Xe Tải -
89A-454.44 - Hưng Yên Xe Con -
20A-888.31 - Thái Nguyên Xe Con -
28C-122.28 - Hòa Bình Xe Tải -
30L-966.63 - Hà Nội Xe Con -
98A-666.44 - Bắc Giang Xe Con -
51L-374.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
25A-074.44 - Lai Châu Xe Con -
60K-566.61 - Đồng Nai Xe Con -
30M-111.64 - Hà Nội Xe Con -
30M-144.48 - Hà Nội Xe Con -
37K-444.95 - Nghệ An Xe Con -
36K-155.59 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-672.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-444.08 - Hải Dương Xe Tải -
30M-144.46 - Hà Nội Xe Con -
37K-555.30 - Nghệ An Xe Con -
30L-540.00 - Hà Nội Xe Con -
62C-191.11 - Long An Xe Tải -
75A-333.56 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-467.77 - Đồng Nai Xe Con -
60K-644.41 - Đồng Nai Xe Con -
89A-550.00 - Hưng Yên Xe Con -
51N-097.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-555.40 - Hưng Yên Xe Con -
36K-120.00 - Thanh Hóa Xe Con -