Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-900.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-751.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-215.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-811.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-666.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-999.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-428.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-444.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-243.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
77C-266.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-555.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81C-300.01 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
12A-252.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
62A-400.00 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-444.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-555.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-549.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-761.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-233.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-122.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
64A-188.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-922.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-322.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
38C-249.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
98A-888.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-155.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |