Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-333.75 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-222.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-444.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-191.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-699.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-461.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11D-011.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
71A-222.46 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-684.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-671.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-077.75 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
89A-444.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-485.55 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88D-022.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-660.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
48A-255.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-122.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-440.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71A-222.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-487.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-133.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-360.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-284.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-455.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-155.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-555.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-333.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |