Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-493.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-555.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-344.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-177.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-633.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-762.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65C-224.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
36K-010.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-245.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-699.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-300.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-833.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-777.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-270.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-722.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-222.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-744.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-555.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-511.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81C-246.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84A-130.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
14K-000.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-276.66 | - | An Giang | Xe Con | - |