Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-340.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
21C-111.90 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-144.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-122.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-222.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86C-184.44 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
98A-844.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-499.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-050.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-517.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
81C-299.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-288.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
82B-012.22 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-855.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-388.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-777.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-501.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-747.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-777.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-371.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-053.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-444.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-411.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |