Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-685.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-355.39 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-745.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-678.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-944.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-858.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-243.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-162.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-741.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-213.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-253.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28B-017.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
30K-634.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-759.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-447.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-826.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-253.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29D-598.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-296.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-901.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-144.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-189.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-096.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-442.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-509.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89B-026.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30L-412.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-387.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-761.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |