Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-601.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-302.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-122.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-332.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-623.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82D-014.39 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
94A-091.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-390.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-481.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-281.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-811.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-360.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-754.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-176.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
24B-021.79 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
30K-780.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-504.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-228.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-182.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-450.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-004.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-219.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
90A-221.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-328.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-404.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-317.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-710.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-645.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-327.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |