Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-021.21 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51L-445.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-531.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70B-034.34 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
47C-415.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
67C-191.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.95 | - | An Giang | Xe Tải | - |
51N-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-447.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-845.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-471.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25A-080.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-370.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21B-015.01 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
89A-452.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-462.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.20 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51M-079.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-323.22 | - | An Giang | Xe Con | - |
73C-175.75 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61K-575.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-525.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-852.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |