Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88B-022.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
81C-287.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-908.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-659.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-325.32 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-131.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62C-194.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-348.48 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-524.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
98A-858.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-504.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-474.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-226.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-207.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-706.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-871.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-515.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
11A-108.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62D-012.12 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-298.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-280.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-212.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60K-636.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-561.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36D-022.22 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
51L-783.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-898.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |