Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-777.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.34 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
72C-222.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-124.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-773.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
78A-176.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-642.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-777.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81C-300.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-857.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-897.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-094.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
98A-888.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-555.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-377.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-680.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-777.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-460.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-111.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-452.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-555.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51K-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-333.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51N-077.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-022.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |