Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-330.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-300.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-599.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-788.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-100.01 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-059.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-444.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-200.04 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.46 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
99A-788.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-263.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-751.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-222.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-444.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-155.51 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-164.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
82B-022.28 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
34C-444.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-104.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-020.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
98C-337.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-320.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-242.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88D-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
18A-462.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |