Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-733.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-511.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
48C-122.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
72A-844.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-977.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76C-166.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
34A-834.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-655.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-544.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
11A-111.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-287.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-247.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82D-004.44 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
34A-777.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-174.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-900.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-200.03 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-152.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-944.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-111.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-291.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-705.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |