Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-467.77 - Hưng Yên Xe Con -
26C-166.64 - Sơn La Xe Tải -
35A-381.11 - Ninh Bình Xe Con -
98A-671.11 - Bắc Giang Xe Con -
82C-088.83 - Kon Tum Xe Tải -
78A-194.44 - Phú Yên Xe Con -
60C-722.26 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-222.61 - Hà Nội Xe Con -
89A-412.22 - Hưng Yên Xe Con -
37C-488.86 - Nghệ An Xe Tải -
88A-755.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
15K-444.39 - Hải Phòng Xe Con -
82A-134.44 - Kon Tum Xe Con -
60C-777.90 - Đồng Nai Xe Tải -
15K-455.57 - Hải Phòng Xe Con -
37K-444.65 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.11 - Thanh Hóa Xe Tải -
98A-640.00 - Bắc Giang Xe Con -
12D-011.10 - Lạng Sơn Xe tải van -
65C-274.44 - Cần Thơ Xe Tải -
30M-222.07 - Hà Nội Xe Con -
30K-794.44 - Hà Nội Xe Con -
51D-918.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
38A-536.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
36K-271.11 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-472.22 - Hưng Yên Xe Con -
36K-211.16 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-984.44 - Hà Nội Xe Con -
73A-330.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-555.10 - Đồng Nai Xe Con -