Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49C-328.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
84A-132.22 - Trà Vinh Xe Con -
34A-944.48 - Hải Dương Xe Con -
36K-000.34 - Thanh Hóa Xe Con -
75D-011.17 - Thừa Thiên Huế Xe tải van -
92A-444.14 - Quảng Nam Xe Con -
30L-511.12 - Hà Nội Xe Con -
51L-152.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-699.95 - Lâm Đồng Xe Con -
92A-444.30 - Quảng Nam Xe Con -
84B-020.00 - Trà Vinh Xe Khách -
76C-177.75 - Quảng Ngãi Xe Tải -
99C-333.60 - Bắc Ninh Xe Tải -
51L-284.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
14C-391.11 - Quảng Ninh Xe Tải -
35A-444.83 - Ninh Bình Xe Con -
30L-577.78 - Hà Nội Xe Con -
98C-377.71 - Bắc Giang Xe Tải -
23A-143.33 - Hà Giang Xe Con -
49A-651.11 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-831.11 - Quảng Ninh Xe Con -
64C-111.12 - Vĩnh Long Xe Tải -
51L-444.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-402.22 - Ninh Bình Xe Con -
86A-333.80 - Bình Thuận Xe Con -
30L-555.72 - Hà Nội Xe Con -
15K-399.91 - Hải Phòng Xe Con -
90A-222.59 - Hà Nam Xe Con -
49A-744.45 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-894.44 - Quảng Ninh Xe Con -