Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-248.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-199.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
34A-925.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
37K-533.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-232.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-138.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.88 410.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
79C-228.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
36K-235.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-000.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-811.88 185.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
74A-283.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2024 - 15:00
38A-695.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2024 - 15:00
51N-156.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
21A-228.88 110.000.000 Yên Bái Xe Con 11/10/2024 - 14:15
67A-333.88 65.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2024 - 13:30
61K-558.88 185.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 13:30
27A-128.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/10/2024 - 13:30
88A-816.66 125.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 13:30
30M-389.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 13:30
37K-568.88 350.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 10:45
20A-886.88 635.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 10:45
88A-808.88 330.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 10:00
15K-506.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 10:00
30M-356.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 08:30
19C-266.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Tải 11/10/2024 - 08:30
12A-266.66 485.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/10/2024 - 08:30
30M-123.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51L-899.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-293.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45