Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-190.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-871.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49C-329.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-618.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-458.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-133.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-230.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-573.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
98A-905.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-654.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-276.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-056.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-403.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20B-038.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
30L-955.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-081.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-223.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-784.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-593.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-093.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30K-467.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-277.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-496.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-187.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-834.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-704.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-114.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20C-293.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-719.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |