Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-605.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30K-424.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-735.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-198.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-314.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-184.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-164.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-428.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-771.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-284.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-005.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-575.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51K-864.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-650.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-229.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-095.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-643.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51K-769.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-267.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-797.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-546.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-308.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-242.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-740.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-918.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |