Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-424.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 97D-010.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-101.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14K-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 19D-020.26 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 76A-282.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-446.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-304.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 86C-212.16 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81C-295.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 85A-151.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-070.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-747.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-867.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-272.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51N-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-383.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 30M-292.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20C-324.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 89C-359.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-505.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-707.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |