Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-939.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-838.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-191.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-148.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-502.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-323.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
77B-041.41 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
75C-151.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
67D-010.19 | - | An Giang | Xe tải van | - |
51N-151.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-676.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-481.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-010.19 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
61C-626.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-616.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
79A-587.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-646.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-246.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-808.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73C-172.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
88C-262.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86A-313.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51M-202.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-797.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-424.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-212.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-214.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
11C-070.77 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |