Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-717.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-292.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-553.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-765.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-080.80 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30M-252.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-656.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-225.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-189.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73B-017.17 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
79A-501.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-248.48 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-525.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-202.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-149.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-850.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-675.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-131.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92C-229.29 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14K-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76B-030.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
51L-906.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-313.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-562.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-545.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-858.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-560.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-950.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |