Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-222.83 - Phú Yên Xe Con -
14K-011.12 - Quảng Ninh Xe Con -
43C-316.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
49A-733.37 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-230.00 - Tuyên Quang Xe Con -
15K-444.70 - Hải Phòng Xe Con -
30L-455.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-314.44 - Hà Nội Xe Con -
17C-199.90 - Thái Bình Xe Tải -
17D-014.44 - Thái Bình Xe tải van -
15D-055.50 - Hải Phòng Xe tải van -
15K-504.44 - Hải Phòng Xe Con -
98C-333.32 - Bắc Giang Xe Tải -
66C-166.67 - Đồng Tháp Xe Tải -
95A-133.35 - Hậu Giang Xe Con -
17A-444.19 - Thái Bình Xe Con -
14A-999.43 - Quảng Ninh Xe Con -
36C-444.11 - Thanh Hóa Xe Tải -
36K-251.11 - Thanh Hóa Xe Con -
66A-288.84 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-024.44 - Hà Nội Xe Con -
14A-830.00 - Quảng Ninh Xe Con -
95C-088.84 - Hậu Giang Xe Tải -
35A-394.44 - Ninh Bình Xe Con -
83C-122.25 - Sóc Trăng Xe Tải -
36K-244.46 - Thanh Hóa Xe Con -
67D-010.00 - An Giang Xe tải van -
38C-227.77 - Hà Tĩnh Xe Tải -
29K-200.02 - Hà Nội Xe Tải -
20A-691.11 - Thái Nguyên Xe Con -