Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19C-277.72 - Phú Thọ Xe Tải -
76C-177.78 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36C-444.43 - Thanh Hóa Xe Tải -
43A-944.48 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-364.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-185.55 - Bến Tre Xe Con -
23C-081.11 - Hà Giang Xe Tải -
22A-222.56 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-688.82 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47A-777.85 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-333.49 - Quảng Ngãi Xe Con -
74C-144.47 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-444.73 - Hải Phòng Xe Con -
67B-027.77 - An Giang Xe Khách -
14A-888.25 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-165.55 - Đồng Tháp Xe Tải -
17A-444.00 - Thái Bình Xe Con -
66A-299.98 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-999.64 - Quảng Ninh Xe Con -
36C-555.71 - Thanh Hóa Xe Tải -
66A-247.77 - Đồng Tháp Xe Con -
67A-333.03 - An Giang Xe Con -
70A-555.90 - Tây Ninh Xe Con -
36K-255.51 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-483.33 - Tây Ninh Xe Con -
72A-877.75 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-888.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-888.43 - Thái Nguyên Xe Con -
51K-901.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38D-017.77 - Hà Tĩnh Xe tải van -