Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-066.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-666.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-405.55 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-043.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-437.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-693.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-000.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-255.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-672.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-870.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-493.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17C-193.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
67A-344.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-177.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-242.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-170.00 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
36K-264.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-211.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-927.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-899.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-999.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-198.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51M-300.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-127.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-407.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-701.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |