Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-604.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-566.63 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
62C-222.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
67A-333.97 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-450.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-284.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-467.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-233.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-438.88 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-407.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-249.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-777.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-066.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-399.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-442.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-111.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
49A-777.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-666.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-224.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-888.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-499.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-510.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-741.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-102.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-210.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34B-044.41 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |