Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-045.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-556.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-732.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-768.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-337.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-152.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-459.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-114.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-774.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-554.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-247.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-097.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-504.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-493.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-702.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-231.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-221.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-204.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-767.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-237.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-987.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-685.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-692.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-293.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-425.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-274.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-949.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-089.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-236.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |