Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-857.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-819.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-520.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-484.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-465.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-651.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-167.16 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-135.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51M-212.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-840.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-640.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-774.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82D-011.11 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-760.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-464.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-232.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-401.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-701.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-282.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-809.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-652.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-767.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-581.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-072.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-673.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-702.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-787.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-402.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |