Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-919.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 22A-215.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 26B-022.02 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 29D-584.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 15C-464.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 49A-737.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30M-307.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-171.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-565.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 49A-641.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 25C-060.63 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 17A-510.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 43A-958.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 17B-030.36 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 51M-172.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 75A-394.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51D-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 18A-434.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 90C-146.46 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 49A-671.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 12A-272.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 51L-727.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-842.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |